Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
甲鉄艦 こうてつかん きのえてつかん
tàu chiến bọc thép
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép