Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
検査室技能試験 けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.