Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドバイ金融市場
金融市場 きんゆうしじょう
thị trường tài chính
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
短期金融市場 たんききんゆーしじょー
thị trường tiền tệ ngắn hạn
国際金融市場 こくさいきんゆうしじょう
thị trường tài chính quốc tế
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融相場 きんゆーそーば
thị trường tài chính
金市場 きんしじょう
thị trường vàng
市場金利 しじょーきんり
lãi suất thị trường