Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サーカス
rạp xiếc; xiếc.
サーカス団 サーカスだん さーかすだん
đoàn xiếc.
さーかすだん サーカス団
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
町へ行く まちへいく
đi vào trị trấn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
会社へ行く かいしゃへいく
đi làm.