Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナッチョ ナチョ
nacho
覆面 ふくめん
mạng che mặt; khăn trùm mặt
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
被削面 ひ削面
mặt gia công
覆面パトカー ふくめんパトカー
công an nằm vùng
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
精神面 せいしんめん
khía cạnh tâm lý