Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニカラグア
nước Ni-ca-ra-goa.
尼加拉瓦 ニカラグア ニカラグワ
Nicaragua
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
手話 しゅわ
ra hiệu ngôn ngữ
話下手 はなしべた
người ăn nói kém.
話し手 はなして
người nói chuyện; người diễn thuyết; diễn giả.
手話法 しゅわほう