Các từ liên quan tới ノーフリーランチ定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定理 ていり
định lý
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
サンプリング定理 サンプリングていり
định lý lấy mẫu
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.