Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハドソン湾遠征
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)