Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハンガリー動乱
動乱 どうらん
sự náo loạn.
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
スエズ動乱 スエズどうらん
khủng hoảng Kênh đào Suez
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
tiếng Hung ga ri.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.