Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
市バス しバス
xe buýt thành phố
定期バス ていきバス
xe bus định kì
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
バス
đàn công-trơ-bas
恋々として れんれんとして