Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バッド・ママ
bad
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
バッドエンド バッド・エンド
bad ending (film, novel)
mẹ.
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái
ママ鉄 ママてつ
mother who is interested in trains
保育ママ ほいくママ
family day care provider
教育ママ きょういくママ
woman who is obsessed with the education of her children