Các từ liên quan tới バナナフェイス 本当の恋は顔じゃない
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋の鞘当て こいのさやあて
sự tranh giành tình yêu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
当の本人 とうのほんにん
chính người
本当 ほんとう ほんと
sự thật
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm