Các từ liên quan tới バナナマンのせっかくグルメ!!
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ
いっかいのがくせい いっかいのがくせい
chỉ là học sinh
菊の節句 きくのせっく
Tết Trùng Cửu, Tết Trùng Dương (theo phong tục của người Trung Hoa là vào ngày 9 tháng 9 theo Âm lịch hàng năm )
かくの如く かくのごとく
theo cách này , như thế này
引っかく ひっかく
cào xước
せえの せいの せーの いっせいの いっせーの セイノー
all together now!, one, two, go!, ready, set, go!, heave, ho!, oops-a-daisy
sự khoáng hoá