Các từ liên quan tới バナナマンのせっかくグルメ!!
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
B級グルメ ビーきゅうグルメ
thực phẩm hàng ngày rẻ mà hầu hết mọi người đều thích (ví dụ: ramen, cà ri); ăn ngon bổ rẻ
いっかいのがくせい いっかいのがくせい
chỉ là học sinh
菊の節句 きくのせっく
Tết Trùng Cửu, Tết Trùng Dương (theo phong tục của người Trung Hoa là vào ngày 9 tháng 9 theo Âm lịch hàng năm )
折角 せっかく
sự lao tâm lao sức; sự khó nhọc; sự cố công
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
sự khoáng hoá
赤褐色 せっかっしょく せっ かっしょく
sắc nâu đỏ.