Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
行政区 ぎょうせいく
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
区政 くせい
ward management, ward administration
行政 ぎょうせい
hành chính
区画 くかく
khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất