Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
バラード
bản ba lad; bài hát ba lad.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
永遠回帰 えいえんかいき
hồi quy vĩnh cửu
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.