順バリ
じゅんバリ「THUẬN」
Những công ty theo thị trường
Phương pháp mua khi giá thị trường tăng và bán khi giá thị trường giảm
順バリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順バリ
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
バリ ばり
kim châm
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
糸バリ いとばり
Sợi bavia
バリ取り バリとり
lấy ba via
バーサイド(バリ側) バーサイド(バリがわ)
bên ba via