糸バリ
いとばり「MỊCH」
Sợi bavia
糸バリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糸バリ
バリ ばり
kim châm
順バリ じゅんバリ
những công ty theo thị trường
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
バリ取り バリとり
lấy ba via
バーサイド(バリ側) バーサイド(バリがわ)
bên ba via
バリ取りバー バリとりバー
thanh làm sạch mép (được sử dụng trong ngành xây dựng)
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi