Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定額制 てーがくせー
tỷ giá cố định
定額 ていがく
định ngạch.
固定長パケット こていちょうパケット
gói có độ dài cố định
パケット
packet
パケット順序制御 パケットじゅんじょせいぎょ
sắp xếp gói tin
一定額 いっていがく
1 khoản nhất định
制定 せいてい
định chế
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.