Các từ liên quan tới パソコン入力スピード認定試験
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
確認試験 かくにんしけん
kiểm tra sự hợp lệ
泳力認定 えいりょくにんてい
chứng nhận khả năng bơi lội
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
入社試験 にゅうしゃしけん
Kỳ thi tuyển vào công ty.
編入試験 へんにゅうしけん
Kì thi liên thông
実力試験 じつりょくしけん
kiểm tra năng lực thực tiễn