Các từ liên quan tới パナソニック住宅設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
仮設住宅 かせつじゅうたく
sự dựng nhà tạm thời
居住設備 きょじゅうせつび
bố trí nhà ở.
居住設備/マリントイレ きょじゅうせつび/マリントイレ
Thiết bị sinh hoạt/toilet trên tàu
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
みなし仮設住宅 みなしかせつじゅうたく
post-disaster public-funded rental accommodation