Các từ liên quan tới パパになりたかった犬
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
bố.
雷に打たれた かみなりにうたれた
sét đánh
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
いつになったら いつになったら
khi nào, bao lâu
束になって掛かる たばになってかかる
to attack all in a bunch, to attack all at once
上手になった じょうずになった
Làm cái gì đó trở nên giỏi