Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
希釈率 きしゃくりつ
tỷ lệ pha loãng
希釈水
nước loãng
希釈液 きしゃくえき
pha loãng giải pháp
希釈熱 きしゃくねつ
nóng lên (của) sự pha loãng
遺伝子ターゲティング いでんしターゲティング
nhắm mục tiêu gen
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư