Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
革新的 かくしんてき
cải tiến.
新興企業 しんこうきぎょう
công ty khởi động, công ty liên doanh
公的企業 こうてききぎょう
Công ti nhà nước, quốc doanh
社会的企業 しゃかいてききぎょう
doanh nghiệp xã hội
企業 きぎょう
doanh nghiệp
ランキング
thứ bậc; loại; cấp.
革新 かくしん
đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng
業革 ぎょうかく
sự cải cách kinh doanh