Các từ liên quan tới ビッグバン (金融市場)
金融ビッグバン きんゆうビッグバン
financial Big Bang (1996-2001)
金融市場 きんゆうしじょう
thị trường tài chính
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
短期金融市場 たんききんゆーしじょー
thị trường tiền tệ ngắn hạn
国際金融市場 こくさいきんゆうしじょう
thị trường tài chính quốc tế
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融相場 きんゆーそーば
thị trường tài chính
金市場 きんしじょう
thị trường vàng