Các từ liên quan tới フィリピンの歴史 (1946年-1965年)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
歴年 れきねん
ghi vào lịch năm; năm dân sự; thời gian; năm này qua năm khác
歴年齢 れきねんれい
theo thời gian già đi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
編年史 へんねんし
sử biên niên
年輪史学 ねんりんしがく
khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây.
歴史 れきし
lịch sử
年年 ねんねん
hàng năm, năm một