Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェリー フェリー
phà
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
みじめな みじめな
Khốn khổ, đáng thương
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
みなみじゅうじ座 みなみじゅうじざ
chòm sao nam thập tự
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc
昔なじみ むかしなじみ
old friend, familiar face
馴染み なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc