Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
竹フォーク たけフォーク
nĩa tre
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
食器 しょっき
bát đĩa
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền