Các từ liên quan tới フルコンタクト空手
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空手 からて
võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
空手着 からてぎ
trang phục karate
空手形 からてがた くうてがた
hóa đơn khống; hoá đơn không có cuống; lời hứa hão
空下手 からへた からっぺた そらへた
dở tệ, dở quá mức, hoàn toàn thiếu khả năng