Các từ liên quan tới フルコンタクト空手
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空手 からて
võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
空手着 からてぎ
trang phục karate