Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
武装都市 ぶそうとし
củng cố thành phố
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
再武装 さいぶそう
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí