Các từ liên quan tới プライムニュース しずおか
難しい顔をする むずかしいかおをする
Mang vẻ mặt khó khăn, đăm chiêu như đang suy nghĩ vấn đề gì đấy
しおかるい しおかるい
mặn
図示する ずし
vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện
すずし すずし
sản phẩm thô
trưng diện; chải chuốt; diện; đóng bộ
涼しい顔 すずしいかお
gương mặt tươi tỉnh
恥ずかしがる はずかしがる
xấu hổ, ngại ngùng, ngượng ngùng
応ずる おうずる
phù hợp; thích hợp