Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プリン プリン
bánh flan
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
プリン体 プリンたい
purine body, purine
プリン頭 プリンあたま
đầu pudding; tóc pudding
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa