Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近郊 きんこう
ngoại ô; ngoại thành
近郊農業 きんこうのうぎょう
nông nghiệp trong những vùng gần thành thị
近郊都市 きんこうとし
thành phố lân cận
ヘルシンキ
helsinki
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列車 れっしゃ
đoàn tàu
郊外電車 こうがいでんしゃ
xe điện ngoại thành