Các từ liên quan tới ベニチオ・デル・トロ
とろ トロ
thịt cá ngừ béo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
トロ箱 トロばこ
box for shipping seafood (usually made of styrofoam)
中トロ ちゅうトロ
phần lưng, bụng của cá ngừ
豚トロ とんトロ とんとろ
thịt lợn béo
Pトロ ピートロ ピーとろ
fatty pork (from cheek, neck or shoulder)
とろくさい トロくさい
dull, slow, stupid
工事用トロ舟 こうじようトロふね
thùng nhựa công nghiệp (thùng dùng để trộn xi măng với cát, sỏi để làm bê tông)