Các từ liên quan tới ホームパーティー検定
ホームパーティー ホーム・パーティー
tiệc tại nhà
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
G検定 ジーけんてい
kiểm định g
F検定 エフけんてい
kiểm định fisher
検定料 けんていりょう
lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi