Các từ liên quan tới ボパール化学工場事故
化学工場 かがくこうじょう
nhà máy hoá chất
事故現場 じこげんば
hiện trường xảy ra tai nạn
化学工学 かがくこうがく
kỹ nghệ hóa học; ngành công nghiệp hoá học
工事現場 こうじげんば
công trường; công trường xây dựng
軍事工場 ぐんじこうじょう
cây chiến tranh
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
工場見学 こうじょうけんがく
tham quan nhà máy