Các từ liên quan tới ポケモンはらはらリレー
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
reedy field
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
ハラハラ はらはら ハラハラ
sự lo lắng; sự hồi hộp.
はらえ はらえ
Con cùng cha khác mẹ
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, thầy dòng cùng môn phái