Các từ liên quan tới マドリード・バラハス空港地上衝突事故
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
地雷事故 じらい じこ
tai nạn do mìn; mìn nổ
玉突き事故 たまつきじこ
Tai nạn liên hoàn ( đâm liên hoàn-liên tiếp )
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố