Các từ liên quan tới マネーロンダリングに関する金融活動作業部会
金融活動作業部会 きんゆうかつどうさぎょうぶかい
đơn vị đặc nhiệm hoạt động tài chính trên (về) sự giặt là tiền (fatf)
作業部会 さぎょうぶかい
làm việc là nhóm
金融業 きんゆうぎょう
tài chính hoặc doanh nghiệp moneylending
作業部会案 さぎょうぶかいあん
làm việc là bản thảo
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
部活動 ぶかつどう
hoạt động câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa