Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ママ鉄 ママてつ
mother who is interested in trains
えんかてつ
iron chloride
バレー
cú vô lê (thể thao)
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái
ママ
mẹ.
えんてんかつだつ
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
さんかてつ
iron oxide
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly