Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
料亭 りょうてい
nhà hàng (kiểu Nhật).
シリーズ シリーズ
cấp số
甘味料 かんみりょう
đồ ngọt
香味料 こうみりょう
cho gia vị vào
調味料 ちょうみりょう
đồ gia vị
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
うま味調味料 うまみちょうみりょう
chất tăng cường hương vị , mì chính