Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
ずしずし ずしずし
Bước chân nặng nề
先ず先ず まずまず
trước hết; đầu tiên (nhấn mạnh)
怖ず怖ず おずおず
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, run sợ
ぐずぐず ぐずぐず
chậm chạp; lề mề
んず むず うず んず
có lẽ sẽ
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
しずしず
không khí đầy mùi mồ hôi.