Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メス メス
Con mái
エムイーエス / メス エムイーエス / メス
hệ thống mes điều hành sản xuất nhà máy (manufacturing execution system)
電気メス でんきメス
kìm điện
メスが入る メスがいる
Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...); điều khiển; có tác dụng.
メスを入れる メスをいれる
điều tra, thẩm tra
雌 め めす メス
con cái; giống cái
メスをいれる
hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy ; thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành, nghĩa Mỹ) đưa
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)