Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
小型自動車 こがたじどうしゃ
làm gọn ô tô
自動型 じどうがた
Dạng tự động.
自動車 じどうしゃ
xe con
ラジコン
radio-controlled model (car, plane, etc.)
模型 もけい
khuôn
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá