Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラジュー出世する
出世する しゅっせする
hiển đạt.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
立身出世する りっしんしゅっせする
làm giàu.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc