Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラッパ吹き ラッパふき らっぱふき
bugler, trumpeter
ラッパを吹く らっぱをふく
thổi kèn.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ラッパ
kèn
chất gắn
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
ラッパの音 らっぱのおと
tiếng kèn.
休みの日 やすみのひ
ngày nghỉ.