Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
都市圏 としけん
khu vực đô thị
交通圏 こうつうけん
khu vực giao thông
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô