Các từ liên quan tới 一〇〇式観測挺進車
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
挺進 ていしん
tiến lên (của)
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ