Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一角獣 いっかくじゅう
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
曲げ角 まげかく
góc uốn cong
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng