Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一角獣 (曲)
一角獣 いっかくじゅう
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc
曲げ角 まげかく
góc uốn cong
曲り角 まがりかど
góc; khúc quanh; điểm ngoặt; chỗ quan trọng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng