Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丁男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.
丁抹 デンマーク
Đan Mạch