Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七北田丘陵
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước